Có 2 kết quả:

信众 xìn zhòng ㄒㄧㄣˋ ㄓㄨㄥˋ信眾 xìn zhòng ㄒㄧㄣˋ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) believers
(2) worshippers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) believers
(2) worshippers

Bình luận 0